TT | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Hy sinh tại chiến trường |
I/ | Danh sách liệt sỹ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp | |||
1 | Nguyễn Sỹ Nuôi | 1949 | ||
2 | Trần Văn Thường | 1951 | ||
3 | Nguyễn Sỹ Lực | 1930 | 1950 | |
4 | Nguyễn Hữu Khách | 1951 | ||
5 | Lê Tiến Đạo | 1950 | ||
6 | Bùi Văn Gòng | 1952 | ||
7 | Bùi Văn Dưỡng | 1953 | ||
8 | Nguyễn Kiêm Khôi | 1950 | ||
9 | Trần Văn Nhăm | 1947 | ||
10 | Nguyễn Kiêm Linh | 1920 | 1950 | Chiến đấu chống giặc càn tại thôn Minh Kha (tại quê) |
11 | Bùi Văn Bộng | 1913 | 1953 | |
12 | Trần Văn Trận | 1913 | 1950 | Bị địch bắt |
13 | Trần Văn Khoát | 1930 | 1950 | Chiến đấu chống giặc càn tại thôn Minh Kha (tại quê) |
14 | Trần Văn Đang | 1917 | 1950 | Chiến đấu chống giặc càn tại thôn Minh Kha (tại quê) |
II/ | Danh sách các liệt sỹ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ | |||
1 | Trần Văn Hoành | 1945 | 1966 | Miền Nam |
2 | Nguyễn Sỹ Chính | 1973 | Miền Nam | |
3 | Nguyễn Kiêm Tạch | 1938 | 1967 | Miền Nam |
4 | Nguyễn Kiêm Loạn | 1940 | 1971 | Miền Nam |
5 | Tạ Minh Quế | 1950 | 1968 | Miền Nam |
6 | Bùi Văn Sơn | 1946 | 1969 | Mặt trận Lào |
7 | Nguyễn Kiêm Cường | 1947 | 1972 | Miền Nam |
8 | Phạm Hữu Kỳ | 1945 | 1967 | Miền Nam |
9 | Bùi Xuân Mễ | 1931 | 1967 | Miền Nam |
10 | Bùi Văn Thắng | 1954 | 1975 | Miền Nam |
11 | Nguyễn Sỹ Chi | 1941 | 1967 | Miền Nam |
12 | Trần Văn Ngư | 1951 | 1972 | Đơn vị quân nhạc |
13 | Nguyễn Kiêm Tuân | 1951 | 1975 | |
14 | Nguyễn Kiêm Doàn | 1938 | 1966 | Miền Nam |
15 | Nguyễn Kiêm Vụ | 1950 | 1968 | Miền Nam |
16 | Nguyễn Kiêm Vùng | 1939 | 1969 | Miền Nam |
17 | Nguyễn Kim Nhạc | 1935 | 1970 | Miền Nam |
18 | Bùi Văn Quãng | 1941 | 1967 | Miền Nam |
19 | Nguyễn Minh Phương | 1937 | 1969 | Miền Nam |
20 | Phạm Tài Diêu | 1942 | 1967 | Miền Nam |
III/ | Danh sách các liệt sỹ trong thời kỳ đấu tranh bảo vệ tổ quốc | |||
1 | Bùi Văn Soe | 1955 | 1982 | Căm Pu Chia |
2 | Nguyễn Kim Khăng | 1964 | 1984 | Biên giới phía bắc |
3 | Bùi Văn Lê | 1960 | 1981 | Căm Pu Chia |
4 | Bùi Văn Dũng | 1958 | 1979 | Căm Pu Chia |
5 | Nguyễn Thị Thúy | 1960 | 1980 | Biên giới phía bắc |
6 | Bùi Văn Bầu | 1938 | 2008 | Chiến đấu bảo vệ thủ đô Hà Nội |
TT | Họ và tên | Năm sinh |
1 | Nguyễn Thị Chiều | 1910 |
2 | Nguyễn Thị Lài | 1895 |
3 | Bùi Thị Luyến | 1903 |
4 | Nguyễn Thị Nghiệp | 1925 |
5 | Nguyễn Thị Soa ( Sao) | 1903 |
6 | Nguyễn Thị Sói | 1901 |
7 | Nguyễn Thị Tước | 1891 |
8 | Lê Thị Gấm |